× |
|
Tủ điện kim loại Acti9 lắp âm tường 4 module A9HESN04 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Thiết bị chống sét lan truyền 2P 20kA HDY3205 Himel
2 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
200 ₫ |
× |
|
Rơ le nhiệt 0.16–0.25A LRD02 Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Thiết bị chống sét lan truyền 3P+N 80kA HDY3N806 Himel
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Aptomat MCB iC60N 3P 6A 6kA A9F74306 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Ổ cắm đôi 3 chấu AvatarOn A , 16A, size E (bắt vít) M3T426UST2S_WE Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Thiết bị chống sét lan truyền 3P+N 120kA HDY3N1206 Himel
2 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
200 ₫ |
× |
|
CB bảo vệ động cơ 3kW GV2ME14 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Rơ le nhiệt 2.5–4A LRD08 Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Công tắc 1 chiều AvatarOn A, size E (bắt vít) M3T31_E1FS_WE Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Tủ điện nhựa âm tường Resi9 MP MIP22112 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Tủ điện nhựa nổi (cửa mờ) 4 module MIP12104T Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Điện trở sấy CYSH-AL 100W Cymax
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Tủ điện nhựa âm tường Resi9 MP MIP22118 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Aptomat MCB 4P 10A 10kA Acti9 A9F84410 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Công tắc 2 chiều AvatarOn A, size M (bắt vít) M3T31_M2S_WE Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Bộ điều chỉnh nhiệt 0–120 độ C Cymax
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Rơ le nhiệt 4–6A LRD10 Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Aptomat MCB iC60N 2P 16A 6kA A9F74216 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Công tắc 2 chiều AvatarOn A, size E (bắt vít) M3T31_E2S_WE Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Aptomat chống giật RCCB 2P 25A 30mA EZ9R36225 Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
|