Tags: Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061Kew 1061 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1015 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, Kew 1061
Danh mục sản phẩm

Đang online: 45

Tổng lượt truy cập: 11052988

  • Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, Kew 1061
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, Kew 1061
Mã sản phẩm: KYORITSU 1061
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

Đồng hồ vạn năng KYORITSU Kew 1061

Chế độ : True RMS

DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V

DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V

DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A

AC A[RMS]  :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A         

DCA+ACA  : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A         

Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ         

Continuity buzzer     : 500.0Ω     

Diode test : 2.4V                

C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF

F: 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz

Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type )         

Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight         

Nguồn : R6P (1.5V)×4        

Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm         

Cân nặng    : 560g     

Nguồn :      LR44 (1.5V) × 2

Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm

Khối lượng : 560g 

Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Nhật


1061/1062
CE
(Photo: 1062
 Bang thông tin liên quan sản phẩm
 
Chức năng Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
1009 1011/1012 1051/1052 1061/1062 2000/2001 2012R
DCV 400mV - 600V 600mV - 600V 600mV - 1000V 50mV - 1000V 340mV - 600V 600mV - 600V
ACV 40mV - 600V 6 - 600V 600mV - 1000V 50mV - 1000V 3.4 - 600V 6 - 600V
DCA 400uA - 10A 600uA - 10A 600uA - 10A 500uA - 10A 60A(2000)
100A(2001)
60/120A
ACA 400uA - 10A 600uA - 10A 600uA - 10A 500uA - 10A 60A(2000)
100A(2001)
60/120A
Điện kháng
Chuông
tín hiệu
Điện dung -
Tần số
Đèn báo - - - -
Nút ghi - - 䘠(1052) - -
Các
thang đo
CAT 䊢300V CAT 䊢300V CAT 䊡600V CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V
CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V
Nguồn nuôi R6 × 2 R6/LR6 × 2 LR6 × 4 LR6 × 4 R03/LR03 × 2 R03/LR03 × 2
Kích thước
(L)×(W)×(D)mm
161×82×50 161×82×50 192×90×49 192×90×49 128×84×24(2000)
128×92×27(2001)
128×92×27
Trọng lượng
(Approx.)
280g 280g 560g 560g 210g(2000)
220g(2001)
220g
 

Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30,ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số : 0106798886 cấp giấy phép ngày 23 tháng 03 năm 2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội cấp phép
Điện thoại: 024.3215.1322 - Website: Codienbacviet.com - Email: Codienhoangphuong@gmail.com

1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận  

3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lý khiếu nại

5. Chính sách bảo hành
6. Chính sách kiểm hàng
7. Chính sách hoàn tiền

Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook