Tags: Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1015 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018H Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001 Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R, KEW 1021R
Danh mục sản phẩm

Đang online: 20

Tổng lượt truy cập: 11046748

  • Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R, KEW 1021R
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R, KEW 1021R
Mã sản phẩm: KYORITSU 1021R
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu Kew 1021R
Mã sản phẩm: KEW 1021R
Hãng sản xuất : 
Kyoritsu - Nhật

   Thông tin sản phẩm 
DC V   6.000 / 60.00 / 600.0V (dải tự động) 
  ± 0.5% rdg ± 3dgt
DC mV   600.0mV 
  ± 1.5% rdg ± 3dgt
kẹp DC   60.00 / 200.0A (dải tự động) 
  ± 1.5% rdg ± 3dgt + Độ chính xác của cảm biến
AC V   6.000 / 60.00 / 600.0V (dải tự động) 
  ± 1.0% rdg ± 3dgt [40 - 500Hz]
AC mV   600.0mV 
  ± 2.0% rdg ± 3dgt [40 - 500Hz]
Kẹp AC   60.00 / 200.0A (dải tự động) 
  ± 2.0% rdg ± 3dgt + Độ chính xác của cảm biến [40 - 500Hz]
DC A   6.000 / 10.00A (dải tự động) 
  ± 1.5% rdg ± 3dgt
AC A   6.000 / 10.00A (dải tự động) 
  ± 1.5% rdg ± 3dgt [45 - 500Hz]
Ω   600 Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ / 6.000 / 40.00 MΩ (dải tự động) 
  ± 0.5% rdg ± 4dgt (600Ω) 
  ± 0.5% rdg ± 2dgt ± 60 
  % 40MΩ)
Chuông báo   600Ω (Buzzer âm thanh dưới 90Ω)
Kiểm tra Diode   Điện áp vòng mở: <3.0V
Tần số   ACV 99.99 / 999.9Hz / 9.999 / 99.99kHz ± 0.1% rdg ± 3dgt 
  ACA 99.99 / 999.9Hz / 9.999kHz ± 0.1% rdg ± 3dgt
Các tiêu chuẩn áp dụng   IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V 
  IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS)
Nguồn năng lượng   R03 (1.5V) × 2
Kích thước   155 (L) × 75 (W) × 40 (D) mm
Cân nặng   250g xấp xỉ (kể cả pin)
 
 
TRUE RMS
  • DCACV
  • DCACA
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Diode
  • Capacitance
  • Frequency
  • DUTY
  • Backlight
  • DATAHOLD
  • Relative
  • MAX/MIN
  • AutoPowerSave
  •  
 
KEW 1021R   

Bảng thông tin liên quan sản phẩm

Chủng loại Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
1009 1011/1012 1051/1052 1061/1062 2000/2001 2012R
DCV 400mV - 600V 600mV - 600V 600mV - 1000V 50mV - 1000V 340mV - 600V 600mV - 600V
ACV 40mV - 600V 6 - 600V 600mV - 1000V 50mV - 1000V 3.4 - 600V 6 - 600V
DCA 400uA - 10A 600uA - 10A 600uA - 10A 500uA - 10A 60A(2000)
100A(2001)
60/120A
ACA 400uA - 10A 600uA - 10A 600uA - 10A 500uA - 10A 60A(2000)
100A(2001)
60/120A
Điện kháng
Chuông tín hiệu
Điện dung -
Tần số
Đèn báo - - - -
Nút ghi - - 䘠(1052) - -
Các thang đo CAT 䊢300V CAT 䊢300V CAT 䊡600V CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V
CAT 䊣600V,
CAT 䊢1000V
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V
CAT 䊢300V,
CAT 䊡600V
Nguồn nuôi R6 × 2 R6/LR6 × 2 LR6 × 4 LR6 × 4 R03/LR03 × 2 R03/LR03 × 2
Kích thước
(L)×(W)×(D)mm
161×82×50 161×82×50 192×90×49 192×90×49 128×84×24(2000)
128×92×27(2001)
128×92×27
Trọng lượng
(Approx.)
280g 280g 560g 560g 210g(2000)
220g(2001)
220g
 

Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30,ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số : 0106798886 cấp giấy phép ngày 23 tháng 03 năm 2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội cấp phép
Điện thoại: 024.3215.1322 - Website: Codienbacviet.com - Email: Codienhoangphuong@gmail.com
1. Chính sách và quy định chung  2. Chính sách bảo mật thông tin

1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận  

3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lí khiếu nại

5. Chính sách bảo hành
6. Chính sách kiểm hàng
7. Chính sách hoàn tiền
Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook