Tags: Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Megomet 3122B Đông hồ đo điện trở cách điện Megomet Kyoritsu Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001V Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Megomet 3122B
Danh mục sản phẩm

Đang online: 27

Tổng lượt truy cập: 11847374

  • Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Megomet 3122B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Megomet 3122B
Mã sản phẩm: Kyoritsu 3122B
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:

Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:


Đồng hồ đo trở cách điện Kyoritsu Megomet Kew 3122B
 

KEW 3122B

NEW
KEW 3122B
CE
 
• Hoạt động cực kỳ dễ dàng và đơn giản
• Dãy tự động, được chỉ định bởi từng đèn LED
• Cá sấu mới được thiết kế
• Nó đi kèm với một trường hợp cứng rắn khó khăn
• Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
  • 5000V
 

Insulation Resistance

Test voltage 5000V
Measuring ranges 5GΩ/200GΩ (Auto-ranging)
Accuracy 0.2 - 100GΩ: ±5%rdg
0 - 0.2GΩ, 100GΩ - ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length

General

Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Power source DC12V : LR14/R14 × 8pcs
Dimensions 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight 1.7kg approx.
Included Accessories 7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9183 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
Optional Accessories 7168A (Line probe with aligator clip: 3m)
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m)
8324 (Adaptor for recorder)

Tags: Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu Megomet 3122B Đông hồ đo điện trở cách điện Megomet Kyoritsu Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001V Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3123A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165 Đông hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166

Hỗ trợ trực tuyến

Gọi để được tư vấn:
Tel : 024.3215.1322
Hotline : 0866798886

Đối tác

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 30,ngách 1 ngõ 84, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ĐKKD số : 0106798886 cấp giấy phép ngày 23 tháng 03 năm 2015 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP. Hà Nội cấp phép
Điện thoại: 024.3215.1322 - Website: Codienbacviet.com - Email: Codienhoangphuong@gmail.com

1. Chính sách thanh toán
2. Chính sách vận chuyển và giao nhận  

3. Chính sách bảo mật thông tin
4. Chính sách xử lý khiếu nại

5. Chính sách bảo hành
6. Chính sách kiểm hàng
7. Chính sách hoàn tiền

Kết nối với chúng tôi qua: FacebookFacebook