× |
|
Mặt 1 cho thiết bị size S A8401S_WE_G19 Zencelo A Schneider
1 x
2.763 ₫
|
2.763 ₫ |
|
2.763 ₫ |
× |
|
Mặt 1 cho thiết bị size M A8401M_WE_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Mặt 1 cho thiết bị size M A8401M_SZ_G19 Zencelo A Schneider
3 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
2.997 ₫ |
× |
|
Mặt 1 cho thiết bị size S A8401S_SZ_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Công tắc 2 chiều (S) 16AX 8431S_2_WE_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Bộ điều chỉnh nhiệt 0–90 độ C Cymax
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Động cơ điện 3 pha 1.5kW 2HP 2 cực ME90S-2 Motology
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Công tắc trung gian AvatarOn A, size S M3T31_IM_WE Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Thiết bị chống sét lan truyền 3P+N 120kA HDY3N1206 Himel
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Công tắc 2 chiều size L 16AX 8431L_2_BZ_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Mặt cho MCB 2 cực A8402MCB_SZ_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
KBN31IM_WE Schneider | Công tắc trung gian 10A 250V màu trắng Vivace E
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Rơ le nhiệt 23–32A LRD332 Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
Động cơ điện 3 pha 185kW 250HP 2 cực ME315LB-2 Motology
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Công tắc 2 chiều size M 16AX 8431M_2_BZ_G19 Zencelo A Schneider
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
× |
|
Rơ le nhiệt 0.63–1A LRD05 Schneider
1 x
100 ₫
|
100 ₫ |
|
100 ₫ |
× |
|
KBN31RD250U_WE_G11 Schneider | Công tắc điều chỉnh độ sáng màu trắng Vivace E
1 x
999 ₫
|
999 ₫ |
|
999 ₫ |
|